Có 2 kết quả:

駱駝 luò tuó ㄌㄨㄛˋ ㄊㄨㄛˊ骆驼 luò tuó ㄌㄨㄛˋ ㄊㄨㄛˊ

1/2

Từ điển phổ thông

con lạc đà

Bình luận 0